cửa xếp đài loan là một trong những từ khóa được search nhiều nhất trên google về chủ đề cửa xếp đài loan. Trong bài viết này, nhadatraovat.vn sẽ viết bài viết Tổng hợp các loại cửa xếp đài loan mới nhất 2020.
Tổng hợp các loại cửa xếp đài loan mới nhất 2020.
Cửa xếp Đài Loan giá tốt k lá
Cửa xếp đài loan k lá giá rẻ, Cửa xếp Fuco, cửa xếp đài loan không lá với nan chéo rỗng tôn ép giá siêu rẻ và các pic cửa xếp khác như cửa xếp đài loan chéo đặc, cửa xếp u đúc tán vỉ, cửa xếp hộp kẽm, cửa xếp inox hộp với chất lượng cao tùy giá trị tiền KH đầu tư
Cửa xếp Đài Loan giá rẻ k lá
Cửa xếp Đài Loan giá rẻ không lá, Cửa xếp Fuco
nhấn vào đây tham khách thêm khách hàng cửa xếp Fuco để biết giá:
khách hàng lắp cửa xếp Đài Loan Fuco 2015
khách hàng lắp cửa xếp Đài Loan 2016
khách hàng lắp cửa xếp INOX Fuco
pic cửa xếp giá tốt
Nan chéo tôn ép
Cửa xếp giá tốt Giá từ nhà cung cấp Fuco đến người tiêu dùng và cửa hàng., quý khách liên hệ với Fuco để được sản phẩm tốt nhất. Cửa xếp Fuco đa dạng về chủng loại và giá cả$ Cửa xếp, cửa dẫn Đài Loan Fuco Hà Nội.+ Nguyên liệu nhập từ Đài loan, sử dụng bằng thép lá được mạ kẽm 180g/m2, mạ màu (PE 18/13um) 2 lớp rất bền với thời gian, lâu sét rỉ, màu sắc thông dụng.+ Trên thân U, lá và nhíp được tạo gân toàn bộ, làm cho khung cửa hiển nhiên hơn.+ không có thực sát giữa các chi tiết cửa được giảm nhờ các long đền nhựa.+ Cửa rất êm khi họat động.+ Mỗi cặp U cửa có một vòng bi nên rất nhẹ nhàng khi dẫn cửa.
+ Màu sắc, kiểu dáng phong phú, nhờ sự phối màu hài hòa giữa U, Lá và Nhíp cửa
Cửa xếp giá rẻ, dùng cho công trình giảm chi phí
Cửa xếp không lá giá tốt
– Công nghệ Đài loan, vật liệu theo tiêu hợp lý cao nhất của nghành.
Thanh U cửa xếp: Thanh U vận dụng công nghệ mới, U kẻ chỉ bền xinh hơn so với loại thông thường hiện nay trên thị trường, thép mạ kẽm, mạ màu hoặc sơn tĩnh điện cao cấp so với loại từ 1ly trở lên, không han gỉ độ dầy = 0.8 – 0.9mm và đặc biệt nhất có loại U cửa dầy từ 1ly đến 1,2ly
Lá cửa xếp: Tole mạ màu khổ 7mm, k han gỉ, d = 0.28 – 0.33mm
Nhíp cửa xếp : Tole mạ màu dày 0.5 – 0.65mm, không han gỉ, nhiều kiểu dáng đặc biệt có loại nhíp đặc dầy 2,5ly
Cửa xếp đài loan không lá sử dụng đinh tán kép
ính send: Quý KH thông báo giá mới 2015, báo giá lắp đặt hoàn thành
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | |
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | |
Cửa xếp (Loại 0,5mm ± 5%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, ống inox, bản lá to 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 470.000 | 550.000 |
Cửa xếp (Loại 0,6mm ± 5%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 500.000 | 580.000 |
Cửa xếp Loại 0,7mm ± 5%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 550.000 | 630.000 |
Cửa xếp Loại 0,9mm đến 1ly | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đa số phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 600.000 | 680.000 |
Tỉm hiểu pic cửa xếp Đài Loan nhíp đặc không lá giá trung bình
5 nguyên nhân nên chọn Cửa dẫn, cửa xếp nan đặc Fuco:
Độ dày thanh U cam kết đạt tiêu chuẩn (±8%), sản xuất trên máy móc đời mới nhất, tạo gân đẹp
dùng 100% long đền nhựa trong nguyên chất (Nói không với nhựa đen, nhựa sữa kém chất lượng)
Bát khóa dày 6mm xuyên hộp (an toàn, chắc chắn)
Bạc đạn đài loan 608 loại 1
Giá sỉ cho mọi công trình, free vận chuyển, bảo hành bảo trì nhanh chóng
Nan chéo đặc dầy 2,3ly
Đinh tán kép với ống inox vượt trội duy nhất có tại Fuco
⇔ Tìm hiều hình ảnh cửa xếp u đúc tán vỉ không lá giá tốt
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | |||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo k lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | |||
Cửa xếp Fuco (Loại 0,5mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, ống inox, bản lá to 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 430.000 | 500.000 | ||
Cửa xếp Fuco (Loại 0,6mm ± 8%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 470.000 | 540.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,7mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 510.000 | 580.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,8mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 550.000 | 620.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,9mm đến 1ly± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đa số phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 590.000 | 660.000 | ||
Nếu quét Cửa xếp Đài Loan Fuco Nan chéo đặc dầy 2,1ly | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ Fuco nan chéo đặc độ dầy 2,1ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | |||
Cửa xếp U Đúc Fuco, thép mạ màu (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đa số phụ kiện. sử dụng như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 670.000 | 730.000 | ||
Cửa xếp U Đúc Fuco, thép mạ màu (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. sử dụng giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm giống như cái hộp cửa Đài Loan, dẫn nhẹ như cửa Đài Loan. | 700.000 | 760.000 | ||
U đúc sơn tĩnh điện Fuco | Sơn tĩnh điện màu theo ý mong muốn | không lá | Có lá | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly± 8%),sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đa số phụ kiện. sử dụng giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, dẫn nhẹ giống như cửa Đài Loan. | 730.000 | 790.000 | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,4ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly± 8%), sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. làm như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ giống như cửa Đài Loan. | 770.000 | 830.000 | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,6ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly± 8%),sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, quá đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. làm như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, dẫn nhẹ giống như cửa Đài Loan. | 830.000 | 900.000 | ||
Cửa xếp hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco 19×19 và 20×20, nan đặc dầy 2,1ly | Cửa kẽm k có lá gió | Cửa kẽm có lá gió | |||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco hộp 19x19mm± 8%) | Thân cửa sử dụng bằng thép hộp 19*19, chạy máy can nguội, độ dầy 1,2ly± 8%), Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 830.000 | 900.000 | ||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco hộp 20x20mm± 8%) | Thân cửa làm bằng thép hộp 20*20, hộp cán nóng, độ dầy 1,2ly± 8%), Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 1.030.000 | 1.100.000 | ||
Cửa xếp típ nước ống tròn sơn tĩnh điện Fuco, nan đặc dầy 2,3ly | Cửa típ nước có không lá | Cửa típ nước có lá | |||
Cửa xếp típ nước sơn tĩnh điện Fuco Ống típ tròn phi 21± 8%) | Thân cửa làm bằng ống thép tròn Ø 21 độ dầy 1,6ly đến 2,2ly tùy loại giá không giống nhau | 1.090.000 | 1.150.000 | ||
Cửa xếp INOX Fuco Đài Loan | Cửa k có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | |||
Cửa xếp Đài Loan Fuco (INOX 430± 8%)) | Thân cửa bằng INOX 430, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo mẹo cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 201, bát khoá INOX 201, ray, hộp và máng mạ kẽm, tay nắm thép trắng, ty thép. | 900.000 | 1.300.000 | ||
Cửa xếp Đài Loan Fuco (INOX 304± 8%)) | Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo bí quyết cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 430, tay nắm INOX, ty INOX. | 1.200.000 | 1.700.000 | ||
Cửa xếp INOX Fuco hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | |||
Cửa xêp Fuco INOX 201 20x20mm | Thân cửa sử dụng bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất cho đến nay, long đền bằng INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.300.000 | 1.750.000 | ||
Cửa xếp Fuco INOX 304 19x19mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 304, độ dầy 0.6mm. Nan chéo dùng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX 304, long đền INOX 304, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.700.000 | 2.200.000 | ||
Cửa xếp Fuco INOX 304 hộp 20x20mm | Thân cửa sử dụng bằng INOX hộp 304, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm. Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. dùng đinh thả Ø9.5mm INOX 304, long đền INOX 304, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.900.000 | 2.400.000 | ||
Tính theo kg đối với hang hộp 20×20 dầy 1ly | 120,000VNĐ/kg | ||||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco và cửa cuốn Siêu Trường( sử dụng cho nhà xưởng) | Trục 114 | Có trục cót | |||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco ( độ dầy 0,7mm đến 0,8mm) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,7mm đến 0,8mm, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 700.000 | 750.000 | ||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco ( độ dầy 0,9mm đến 1ly) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,9mm đến 1ly, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 750.000 | sử dụng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu Trường Fuco | Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy từ 1ly, bản 10cm, dùng cửa có diện tích to, sơn tĩnh điện, màu sơn tùy chọn. | 900.000 | sử dụng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu trường độ dầy 1,2ly sử dụng cho cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.000.000 | dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,4ly, bản 10cm sử dụng cho cửa có diện tích cửa lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy lựa chọn | 1.200.000 | sử dụng trục rời | |||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,6ly, bản 10cm sử dụng cho cửa có diện tích cửa to, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.400.000 | dùng trục rời | |||
Cửa cuốn chống cháy | Cửa cuốn chống cháy cộng thêm 130.000VNĐ/m2 so với cửa cuốn siêu trường | sử dụng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX | Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,6mm, chưa gồm có ray | 830.000 | sử dụng trục rời | ||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray | 1.300.000 | dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,8mm, chưa gồm có ray | 900.000 | dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray | 1.500.000 | sử dụng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 1ly, chưa bao gồm ray | 1.650.000 | dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 1,2ly, chưa bao gồm ray | 1.950.000 | sử dụng trục rời | |||
Cửa cuốn Úc Fuco (tấm liền± 8%)) | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 8% sang chảnh sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… click thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 500.000 | 500.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,55mm ± 8% mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… click thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 5500.000 | 550.000 | |||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,6mm ± 8% mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 600,000 | 650.000 | |||
Cửa cuốn Úc Austdoor | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%( loại Ecolux) thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor mắc sắc: xanh ngọc/vàng kem click thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 600.000 | 650.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%(loại Superlux) thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor mắc sắc: trắng ngà, ghi, xanh lá click thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 700.000 | 750.000 | |||
Phụ kiên cửa cuốn Úc Austdoor | Ray nhôm Doortech của tập đoàn Austdoor | 90.000/vnd/mcao | |||
khóa ngang Doortech của tập đoàn Austdoor | 280.000vnd/bộ | ||||
Giá đỡ Doortech của tập đoàn Austdoor | 150.000vnd/bộ=2 cái | ||||
Các loại cửa cuốn không giống | |||||
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 14mm, mầu sắc tùy chọn(bao gồm lá đáy và ray sắt) | 1.100.000 | |||
Cửa cuốn mắt võng INOX) dày 1ly ống Ø 12.7mm (bao gồm lá đáy và ray INOX) | 1.900.000 | ||||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 Mầu sắc tùy chọn | 1.200.000 | |||
INOX 201, độ dầy 1ly ống Ø 19 hoặc hình hộp vuông 20×20, gồm có lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 1.500.000 | ||||
INOX 304, độ dầy 1ly, ống Ø 19, hoặc ảnh hộp vuông 20×20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 1.900.000 | ||||
INOX 304, độ dầy 1ly, hộp Ø 13×26 hoặc hộp vuông 20×20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 2.100.000 | ||||
Cửa cuốn Đức (Cửa khe thoáng) | – Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu ghi sẫm – Độ dày : 0.9 mm ± 8% | 1.000.000 | |||
– Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.0 mm ± 8% | 1.100.000 | ||||
– Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu ghi sáng – Độ dày : 1.2 mm ± 8% | 1.200.000 | ||||
– Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ Mầu ghi sẫm – Độ dày : 1.3 mm ± 8% – Có thanh giằng chịu lực | 1.300.000 | ||||
– Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ ghi sẫm – Độ dày : 1.4 mm ± 8% – Sơn tĩnh điện cao cấp AKZO NOBEL | 1.400.000 | ||||
– Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.5 mm ± 8% | 1.500.000 | ||||
– Nan cửa sử dụng bằng hợp kim nhôm 6063 – Sơn TĐ mầu caphe – Độ dày : 1.6 mm ± 8% | 1.600.000 | ||||
brand Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D09, 0,8mm đến 0,9mm ± 8%, đầy đủ ray và trục | 1.200.000 | ||||
brand Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D12, 1,2mm đến 1,3mm ± 8%, đa số ray và trục | 1.400.000 | ||||
brand Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy D14, 1,4mm đến 1,5mm ± 8%, đa số ray và trục | 1.550.000 | ||||
Phụ kiện cửa cuốn Đức | Mortor Tec Trung Quốc 300kg | 3.200.000/bộ | |||
Mortor Tec Trung Quốc 500kg | 3.800.000/bộ | ||||
Mortor Tec Trung Quốc 800kg | 4.800.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 300kg | 5.200.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 500kg | 6.700.000/bộ | ||||
Lưu điện | 2.500.000/bộ | ||||
Ray nhôm cửa cuốn | 100.000/md | ||||
Ray nhôm đảo chiều | 130.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 2ly | 250.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 1.5ly | 220.000/md | ||||
Tự dừng, đảo chiều | 400.000/bộ | ||||
Bát nhựa | 50.000/cái | ||||
Con lăn | 120.000/bộ | ||||
Phụ kiện cửa cuốn tấm liền(Úc) và Đài Loan, siêu trường | Ray sắt U60(cửa cuốn Úc) | 80.000/md | |||
Ray nhôm U60(cửa cuốn Úc) | 100.000/md | ||||
Ray sắt U90 hoặc 100( cửa cuốn siêu trường) | 140.000/md | ||||
Ray sắt bản U70(cửa cuốn Đài Loan) | 90.000md | ||||
Ray INOX 201 U60 | 180.000/md | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc, cửa dưới 12m2 | 3.800.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc có lưu điện, cửa dưới 12m2 | 4.500.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Đài Loan, cửa dưới 12m2 | 5.400.000/bộ | ||||
Mortor đôi cửa Úc Đài Loan, cửa trên 12m2 | 5.900.000/bộ | ||||
Giá đỡ chữ T và L + gối + xiết đầu trục(cửa cuốn úc) | 150.000/2cái | ||||
kiềm hãm ngang cửa Úc loại 1 Đài Loan(cửa cuốn Úc) | 350.000/bộ | ||||
kiềm hãm ngang cửa Úc loại 2 Trung Quốc( Cửa cuốn Úc) | 250.000/bộ | ||||
Cổng xếp, cùng cho cổng cơ quan, xí nghiệp | Cổng xếp 201 | 2.700.000vnđ/m dài | |||
Cổng xếp 304 | 3.600.000vnđ/m dài | ||||
Cửa, cổng INOX 201 | Cửa, cổng chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 85.000VNĐ/kg | |||
Cửa, cổng INOX 304 | Cửa, cổng chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 110.000VNĐ/kg | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 201 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 201 tính theo m dài hoặc theo kg | 650.000VND/md | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 304 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 304 tính theo m dài hoặc theo kg | 920.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 201 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 2.200.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 304 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 2.700.000VND/md | |||
Các hàng hóa không giống giống như tủ INOX, bàn, ghế INOX 201 | Các hàng hóa không giống như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 201 | 85.000VNĐ/kg | |||
Các hàng hóa không giống giống như tủ INOX, bàn, ghế INOX 304 | Các món hàng khác giống như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 304 | 110.000VNĐ/kg | |||
Hợp kim nhôm đúc đang có vận chuyển và lắp đặt | Cổng, cửa hợp kim nhôm đúc biệt thự | Giá từ 9.500.000VNĐ/m2 đến 11.500.000VNĐ/m2 | |||
Lan can, hàng rào nhôm đúc | Từ 3.500.000VNĐ/m dài đến 8.500.000VND/m dài | ||||
Cầu thang hợp kim nhôm đúc | Từ 4.000.000VNĐ/m dài đến 12.000.000VND/m dài | ||||
Thông gió cửa sổ và hàng rào nhôm đúc | 3.500.000VNĐ/m2 đến 5.500.000VNĐ/m2 | ||||
Hộp đèn nhôm đúc | 6.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ/cái | ||||
Trụ nhỏ cầu thang, lan can nhôm đúc | 3.500.000VNĐ/con | ||||
Trụ to cầu thang nhôm đúc | 15.000.000VNĐ/con |